Ngành/chuyên ngành |
Tổng điểm tối thiểu phải đạt |
|||
TOEIC |
TOEFL iBT |
IELTS |
VPET |
|
- Quản trị, Tài chính, Ngân hàng, Kinh doanh quốc tế, Kế toán doanh nghiệp, Kiểm toán. |
550 |
60 |
5.0 |
50 |
Ngành/chuyên ngành |
Tổng điểm tối thiểu phải đạt |
|||
TOEIC |
TOEFL iBT |
IELTS |
VPET |
|
- Ngoại thương, Quản trị lữ hành, Kinh doanh quốc tế |
550 |
60 |
5.0 |
50 |
- Các ngành/chuyên ngành khác |
450 |
50 |
4.5 |
42 |
Ngành/chuyên ngành |
Tổng điểm tối thiểu phải đạt |
|||
TOEIC |
TOEFL iBT |
IELTS |
VPET |
|
- Quản trị, Tài chính, Kế toán doanh nghiệp, Kiểm toán. |
550 |
60 |
5.0 |
50 |
- Kinh doanh quốc tế (tiếng Việt) |
620 |
65 |
5.5 |
56 |
- Kinh doanh quốc tế (tiếng Anh) |
650 |
72 |
6.5 |
60 |
Ngành/chuyên ngành |
Tổng điểm tối thiểu phải đạt |
|||
TOEIC |
TOEFL iBT |
IELTS |
VPET |
|
- Kinh doanh quốc tế, Ngoại thương |
600 |
65 |
5.5 |
55 |
- Quản trị lữ hành, Quản trị khách sạn |
550 |
60 |
5.0 |
50 |
- Các ngành/chuyên ngành khác |
500 |
55 |
4.5 |
45 |
Ngành/chuyên ngành |
Tổng điểm tối thiểu phải đạt |
|||
TOEIC |
TOEFL iBT |
IELTS |
VPET |
|
- Quản trị, Tài chính, Marketing, Kiểm toán |
550 |
60 |
5.0 |
50 |
- Kinh doanh quốc tế (tiếng Việt) |
650 |
72 |
5.5 |
60 |
- Kinh doanh quốc tế (tiếng Anh) |
700 |
75 |
6.5 |
65 |
Ngành/chuyên ngành |
Tổng điểm tối thiểu phải đạt |
|||
TOEIC |
TOEFL iBT |
IELTS |
VPET |
|
- Kinh doanh quốc tế, Ngoại thương |
600 |
65 |
5.5 |
55 |
- Quản trị lữ hành, Quản trị khách sạn, Quản trị sự kiện & DVGT |
550 |
60 |
5.0 |
50 |
- Các ngành/chuyên ngành khác |
500 |
55 |
4.5 |
45 |
Ngành/chuyên ngành |
Tổng điểm tối thiểu phải đạt |
|||
TOEIC |
TOEFL iBT |
IELTS |
VPET |
|
- Thẩm định giá, Quản trị, Marketing, Kinh doanh thương mại, Tài chính, Ngân hàng, Kế toán doanh nghiệp, Kiểm toán, Luật kinh doanh (tiếng Việt) |
600 |
70 |
5.5 |
55 |
- Quản trị, Tài chính (tiếng Anh) |
650 |
80 |
6.0 |
60 |
- Kinh doanh quốc tế (tiếng Việt) |
650 |
80 |
6.0 |
60 |
- Kinh doanh quốc tế, Ngoại thương (tiếng Anh) |
700 |
90 |
6.5 |
65 |
Ngành/chuyên ngành |
Tổng điểm tối thiểu phải đạt |
|||
TOEIC |
TOEFL iBT |
IELTS |
VPET |
|
- Kinh doanh quốc tế, Ngoại thương |
600 |
70 |
5.5 |
55 |
- Quản trị lữ hành, Quản trị khách sạn, Quản trị sự kiện & DVGT, Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng - Thuế trong kinh doanh, - Quản trị hải quan - Ngoại thương. - Ngân hàng đầu tư, - Luật kinh doanh quốc tế; |
550 |
60 |
5.0 |
50 |
- Các ngành/chuyên ngành khác |
500 |
55 |
4.5 |
45 |
Cấp độ (CEFR) |
Tiếng Nga |
Tiếng Pháp |
Tiếng Đức |
Tiếng Trung |
Tiếng Nhật |
Tiếng Hàn |
B1 |
TRKI 1 |
DELF B1 TCF niveau 3 |
B1 ZD |
HSK cấp độ 3 |
JLPT N4 |
TOPIK3 (trung cấp 1) |