Stt |
SBD |
Họ tên |
Điểm thi |
|
Thi gốc |
Làm tròn |
|||
1 |
1 |
Nguyễn Lưu Bảo An |
9.40 |
9.5 |
2 |
2 |
Lê Phương Bảnh |
9.20 |
9 |
3 |
3 |
Nguyễn Thị Mỹ Duyên |
9.40 |
9.5 |
4 |
4 |
Lê Thị Bích Hằng |
9.60 |
9.5 |
5 |
5 |
Nguyễn Phú Hiệp |
9.40 |
9.5 |
6 |
6 |
Vũ Gia Hòa |
9.40 |
9.5 |
7 |
7 |
Hồ Thị Huệ |
9.60 |
9.5 |
8 |
8 |
Nguyễn Thị Ngọc Huyền |
9.60 |
9.5 |
9 |
9 |
Tô Nguyễn Phi Khanh |
8.80 |
9 |
10 |
10 |
Nguyễn Khả Kỳ |
8.60 |
8.5 |
11 |
11 |
Lê Thị Mỹ Lan |
Vắng |
Vắng |
12 |
12 |
Trần Hoàng Lộc |
Vắng |
Vắng |
13 |
13 |
Huỳnh Ngọc Mai Ly |
9.40 |
9.5 |
14 |
14 |
Nguyễn Thị Thiên Lý |
7.80 |
8 |
15 |
15 |
Nguyễn Thị Thảo Nhân |
8.40 |
8.5 |
16 |
16 |
Nguyễn Thị Thùy Nhi |
9.60 |
9.5 |
17 |
17 |
Nguyễn Hữu Phát |
8.80 |
9 |
18 |
18 |
Hà Lợi Phúc |
8.60 |
8.5 |
19 |
19 |
Nguyễn Thị Thanh Tâm |
8.80 |
9 |
20 |
20 |
Nguyễn Tiêu Thiên Tâm |
Vắng |
Vắng |
21 |
21 |
Phan Ngọc Phương Thảo |
8.80 |
9 |
22 |
22 |
Lê Thị Thiện |
9.60 |
9.5 |
23 |
23 |
Phạm Đình Cẩm Thúy |
9.60 |
9.5 |
24 |
24 |
Đoàn Hữu Thùy |
9.60 |
9.5 |
25 |
25 |
Nguyễn Thị Minh Tiến |
Vắng |
Vắng |
26 |
26 |
Nguyễn Thị Thanh Trâm |
8.80 |
9 |
27 |
27 |
Huỳnh Thị Ngọc Tuyền |
9.60 |
9.5 |
28 |
28 |
Nguyễn Văn Vui |
Vắng |
Vắng |
Ghi chú: Điểm đạt là từ 5.0 trở lên