Căn cứ vào Tờ trình số 177/TTr-QLĐT-CTSV ngày 01 tháng 11 năm 2018 về việc xét miễn học phần đối với sinh viên tốt nghiệp văn bằng 1 của trường Đại học Kinh tế đã được Hiệu trưởng phê duyệt, nay phòng Quản lý đào tạo – Công tác sinh viên thông báo danh sách sinh viên tốt nghiệp văn bằng 1 Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh và các học phần được miễn trong chương trình đào tạo văn bằng 2 đại học chính quy của các ngành/chuyên ngành:
-Quản lý nguồn nhân lực;
-Quản trị;
-Ngoại thương;
-Marketing;
-Tài chính;
-Kế toán doanh nghiệp;
-Luật kinh doanh.
Chi tiết (xem phụ lục đính kèm)
1. Sinh viên không đăng ký các học phần có trong danh sách miễn;
2. Các trường hợp sinh viên đã đóng học phí các học phần có trong danh sách miễn, sinh viên đến phòng QLĐT-CTSV (A0.14 – 59C Nguyễn Đình Chiểu, Q.3), bàn số 17 để làm thủ tục hủy học phần rút lại học phí, thời gian từ ngày thông báo này cho đến ngày 14/02/2020.
|
PTP. Phụ trách Phòng QLĐT – CTSV
(đã ký)
Nguyễn Văn Đương |
Phụ lục:
DANH SÁCH CÁC HỌC PHẦN XÉT MIỄN KHÓA 22.2-VB2ĐHCQ
(dành cho sinh viên tốt nghiệp văn bằng 1 Đại học Kinh tế TP. HCM)
Các ngành/chuyên ngành: Quản lý nguồn nhân lực, Quản trị, Ngoại thương, Marketing, Tài chính, Kế toán doanh nghiệp.
STT |
Tên học phần |
Khoa phụ trách |
Số tín chỉ |
1 |
Toán dành cho kinh tế và quản trị |
Toán – Thống kê |
3 |
2 |
Kinh tế vi mô |
Kinh tế |
3 |
3 |
Kinh tế vĩ mô |
Kinh tế |
3 |
4 |
Nguyên lý kế toán |
Kế toán |
3 |
5 |
Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh |
Toán – Thống kê |
3 |
Chuyên ngành Luật kinh doanh
STT |
Tên học phần |
Khoa phụ trách |
Số tín chỉ |
1 |
Kinh tế vi mô |
Kinh tế |
3 |
2 |
Kinh tế vĩ mô |
Kinh tế |
3 |
3 |
Nguyên lý kế toán |
Kế toán |
3 |
4 |
Nhập môn luật học |
Luật |
3 |
Danh sách sinh viên được miễn
STT |
MASV |
Họ |
Tên |
Ngày sinh |
Ngành |
---|---|---|---|---|---|
|
33191025031 |
Lê Đình Thiên |
Trang |
19/12/1995 |
AD |
|
33191025072 |
Lương Hoàng Kim |
Duyên |
15/07/1993 |
FN |
|
33191025153 |
Hồ Duy |
Khánh |
20/07/1989 |
FN |
|
33191025309 |
Trần Văn |
Luân |
02/10/1991 |
FN |
|
33191025510 |
Nguyễn Thành |
Phát |
18/04/1991 |
FN |
|
33191025029 |
Huỳnh Thanh |
Tâm |
07/08/1983 |
FT |
|
33191025191 |
Phan Thị Thanh |
Mai |
24/01/1997 |
FT |
|
33191025223 |
Vương Bảo |
Châu |
01/01/1997 |
FT |
|
33191025259 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dương |
06/11/1997 |
FT |
|
33191025272 |
Trương Mỹ |
An |
12/02/1996 |
FT |
|
33191025063 |
Phan Thị Thanh |
Thúy |
07/02/1985 |
KN |
|
33191025173 |
Vũ Thị Việt |
Hương |
27/12/1987 |
KN |
|
33191025237 |
Nguyễn Thị Thu |
Hương |
01/06/1983 |
KN |
|
33191025243 |
Mạc Kỉnh Vinh |
Hiển |
05/09/1997 |
KN |
|
33191025256 |
Phan Thị Linh |
Chi |
16/01/1996 |
KN |
|
33191025349 |
Nguyễn Thị Thu |
Hương |
25/09/1983 |
KN |
|
33191025372 |
Hoàng Thị |
Hoa |
20/11/1997 |
KN |
|
33191025393 |
Vũ Chiến |
Thắng |
26/06/1977 |
KN |
|
33191025085 |
Nguyễn Thanh Xuân |
Thảo |
10/08/1990 |
NS |
|
33191025068 |
Trần Song Hạnh |
Lam |
22/07/1985 |
LA |
|
33191025101 |
Ngô Minh |
Trung |
12/07/1990 |
LA |
|
33191025112 |
Võ Thanh |
Quang |
19/03/1993 |
LA |
|
33191025135 |
Võ Khánh |
Duy |
20/08/1991 |
LA |
|
33191025168 |
Cao Mỹ |
Phương |
05/04/1983 |
LA |
|
33191025205 |
Hoàng Mạnh |
Cường |
09/08/1994 |
LA |
|
33191025211 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thuận |
07/11/1989 |
LA |
|
33191025233 |
Doãn Hoàng |
Hải |
09/05/1992 |
LA |
|
33191025249 |
Trương Ngọc Quỳnh |
Như |
03/04/1991 |
LA |
|
33191025271 |
Phan Ái Diễm |
Trang |
08/11/1986 |
LA |
|
33191025273 |
Bùi Thị Như |
Hà |
01/09/1986 |
LA |
|
33191025283 |
Trần Anh |
Huy |
04/04/1977 |
LA |
|
33191025295 |
Mai Thị Thanh |
Thủy |
18/10/1984 |
LA |
|
33191025299 |
Nguyễn Thị Kiều |
Nguyệt |
11/07/1983 |
LA |
|
33191025319 |
Đoàn Tự |
Nhơn |
14/07/1992 |
LA |
|
33191025320 |
Lê Đức |
Hùng |
08/05/1992 |
LA |
|
33191025326 |
Trần Trí |
Việt |
05/12/1972 |
LA |
|
33191025332 |
Dương Tú |
Quỳnh |
18/09/1973 |
LA |
|
33191025337 |
Trần Thị Thùy |
Liên |
26/01/1990 |
LA |
|
33191025363 |
Trần Nguyễn Như |
Xuân |
21/01/1989 |
LA |
|
33191025373 |
Bùi Thanh |
Tùng |
30/03/1991 |
LA |
|
33191025390 |
Nguyễn Hữu |
Đạt |
01/11/1995 |
LA |
|
33191025395 |
Nguyễn Thị Xuân |
Nga |
18/08/1989 |
LA |
|
33191025407 |
Trần Thị |
Thùy |
23/05/1998 |
LA |
|
33191025419 |
Nguyễn Quỳnh |
Như |
13/05/1993 |
LA |
|
33191025430 |
Nguyễn Thị Hạnh |
Vi |
10/11/1983 |
LA |
|
33191025450 |
Hà Mạnh |
Thắng |
25/08/1989 |
LA |
|
33191025452 |
Trịnh Thị Thu |
Loan |
10/07/1986 |
LA |
Ghi chú:
AD: Quản trị
FN: Tài chính
FT: Ngoại thương
KN: Kế toán doanh nghiệp
NS: Quản lý nguồn nhân lực
LA: Luật kinh doanh