Đợt |
Thời gian |
Khóa/Hệ |
Ghi chú |
1 |
Tháng 3/2018 |
Trả nợ ĐHCQ K35,36,37,38,39 |
Xét điểm thi HKC 2017 |
Tháng 4/2018 (12/4/2018) |
Chính khóa : VB2ĐHCQ-K18B Trả nợ LTĐHCQ, VB2CQĐHCQ |
Kết thúc thực tập VB2ĐHCQ-K18B Xét điểm thi HKC 2017 |
|
2 |
Tháng 5/2018 (17/5/2018) |
Chính khóa: ĐHCQ-K40 Trả nợ ĐHCQ: K36,37,38,39 |
Kết thúc thực tập K.40 Xét điểm thi HKĐ 2018, trả nợ cùng K.40 |
3 |
Tháng 8/2018 (09/8/2018) |
Chính khóa: LTĐHCQ-K21 |
Kết thúc thực tập LTĐHCQ-K21 |
Tháng 9/2018 |
Trả nợ ĐHCQ, LTĐHCQ và VB2ĐHCQ các khóa |
Xét điểm thi trả nợ học phần HKĐ và HKG 2018 Điểm KLTN LTĐHCQ,VB2ĐHCQ HKĐ 2018 |
|
4 |
Tháng 12/2018 |
Chính khóa: VB2ĐHCQ-K19A Trả nợ: ĐHCQ-K36,37,38,39 Trả nợ K40, LTĐHCQ, VB2ĐHCQ |
Kết thúc thực tập VB2ĐHCQ-K19A Điểm KLTN LTĐHCQ,VB2ĐHCQ HKC 2018 |
Ghi chú:
– ĐHCQ: Đại học chính quy
– LTĐHCQ: Liên thông Đại học chính quy
– VB2ĐHCQ: Văn bằng hai Đại học chính quy
– HKD: Học kỳ đầu
– HKG: Học kỳ giữa
– HKC: Học kỳ cuối
– K: Khóa (học)
– KLTN: Khóa luận tốt nghiệp