Danh sách các học phần tương đương dành cho sinh viên VB2ĐHCQ và LTĐHCQ: xem chi tiết
TT | Mã HP | Tên học phần cũ | TC | Mã HP | Tên học phần tương đương | TC |
1 | 3010303 | Bảo trợ xã hội | 3 | ECO501032 | Bảo hiểm xã hội | 3 |
2 | 3050214 | Các công cụ TC phái sinh | 3 | FIN505015 | Sản phẩm phái sinh | 3 |
3 | 3110133 | Các học thuyết pháp lý | 2 | LAW511004 | Các học thuyết pháp lý | 3 |
4 | 3010317 | Các kỹ năng mềm | 2 | BUS503095 | Kỹ năng mềm | 3 |
5 | 3110308 | Công pháp quốc tế | 2 | LAW511060 | Công pháp quốc tế | 2 |
6 | 3010302 | Dân số học | 3 | ECO501089 | Dân số và phát triển | 3 |
7 | 3020116 | Đạo đức kinh doanh | 2 | MAN502021 | Đạo đức kinh doanh | 3 |
8 | 3050401 | Đầu tư tài chính | 3 | FIN505005 | Đầu tư tài chính | 3 |
9 | 3010305 | Định mức lao động | 3 | ECO501029 | Định mức lao động | 3 |
10 | 3030448 | Dự án kinh doanh | 3 | BUS503013 | Dự án kinh doanh quốc tế | 3 |
11 | 3010107 | DB kinh tế và PT dữ liệu | 3 | ECO501011 | DB kinh tế và PT dữ liệu | 3 |
12 | 3030329 | E-Markeing | 2 | MAR503033 | Marketing kỹ thuật số | 3 |
13 | 3010314 | Giao tế nhân sự | 2 | ECO501026 | Quan hệ lao động | 3 |
14 | 3030110 | Giao tiếp kinh doanh | 3 | BUS503044 | Giao tiếp kinh doanh | 3 |
15 | 3020408 | Giao tiếp kinh doanh | 2 | BUS503044 | Giao tiếp kinh doanh | 3 |
16 | 3030101 | Hành vi khách hàng | 3 | MAR503021 | Hành vi người tiêu dùng | 3 |
17 | 3030335 | Hành vi người tiêu dùng | 3 | MAR503021 | Hành vi người tiêu dùng | 3 |
18 | 3010307 | Hành vi tổ chức | 3 | ECO501093 | HVTC ứng dụng và QLNNL | 3 |
19 | 3020407 | Hành vi tổ chức | 2 | MAN502006 | Hành vi tổ chức | 3 |
20 | 3020212 | HT quản lý không lỗi | 2 | MAN502034 | Hệ thống SX tinh gọn (Lean) | 3 |
21 | 3070509 | HTTTKT | 4 | ACC507014 | Hệ thống thông tin kế toán | 3 |
22 | 3070501 | HTTTKT I | 4 | ACC507076 | Thực hành HTTTKT | 3 |
23 | 3070506 | HTTTKT I | 3 | ACC507076 | Thực hành HTTTKT | 3 |
24 | 3070511 | HTTTKT II | 3 | ACC507014 | Hệ thống thông tin kế toán | 3 |
25 | 3070514 | HTTTKT II | 3 | ACC507014 | Hệ thống thông tin kế toán | 3 |
26 | 3050103 | Hoạch định ngân sách vốn | 3 | FIN505008 | Hoạch định NS vốn đầu tư | 3 |
27 | 3070304 | Kế toán chi phí | 4 | ACC507063 | Kế toán quản trị 1 | 3 |
28 | 3070105 | Kế toán HCSN | 2 | ACC507067 | Kế toán công | 3 |
29 | 3060303 | Kế toán ngân hàng | 4 | BAN506012 | Kế toán ngân hàng | 3 |
30 | 3070306 | Kế toán quản trị | 2 | ACC507011 | Kế toán quản trị | 3 |
31 | 3070302 | Kế toán quản trị | 4 | ACC507064 | Kế toán quản trị 2 | 3 |
32 | 3070303 | Kế toán quản trị | 3 | ACC507064 | Kế toán quản trị 2 | 3 |
33 | 3070415 | Kế toán quốc tế I | 2 | ACC507056 | Kế toán quốc tế I | 3 |
34 | 3070416 | Kế toán quốc tế II | 3 | ACC507057 | Kế toán quốc tế II | 3 |
35 | 3040307 | Kế toán tài chính | 2 | ACC507002 | Kế toán tài chính | 3 |
36 | 3070208 | Kế toán tài chính | 3 | ACC507002 | Kế toán tài chính | 3 |
37 | 3070204 | Kế toán tài chính I&II | 4 | ACC507060 | Kế toán tài chính 1 | 3 |
38 | 3070216 | Kế toán tài chính III&IV | 4 | ACC507061 | Kế toán tài chính 2A | 3 |
39 | 3070215 | Kế toán tài chính V | 3 | ACC507062 | Kế toán tài chính 3A | 3 |
40 | 3034252 | Khóa luận tốt nghiệp | 10 | BUS503054 | Thực tập và viết KLTN – FT | 10 |
41 | 3034272 | Khóa luận tốt nghiệp | 10 | MAR503055 | Thực tập và viết KLTN – MR | 10 |
42 | 3014132 | Khóa luận tốt nghiệp | 10 | ECO501083 | Thực tập và KLTN – NS | 10 |
43 | 3074412 | Khóa luận tốt nghiệp | 10 | ACC507049 | Thực tập và viết KLTN – KN | 10 |
44 | 3074422 | Khóa luận tốt nghiệp | 10 | ACC507050 | Thực tập và viết KLTN – KI | 10 |
45 | 3115112 | Khóa luận tốt nghiệp | 10 | LAW511040 | Thực tập, viết và BV KLTN-LA | 10 |
46 | 3064342 | Khóa luận tốt nghiệp | 6 | BAN506026 | Thực tập và viết KLTN – NH | 10 |
47 | 3024212 | Khóa luận tốt nghiệp | 10 | MAN502051 | Thực tập và viết KLTN – AD | 10 |
48 | 3070414 | Kiểm soát nội bộ | 2 | ACC507026 | Kiểm soát nội bộ | 2 |
49 | 3070412 | Kiểm toán | 2 | ACC507021 | Kiểm toán | 3 |
50 | 3070404 | Kiểm toán | 4 | ACC507021 | Kiểm toán | 3 |
51 | 3070401 | Kiểm toán | 3 | ACC507021 | Kiểm toán | 3 |
52 | 3070417 | Kiểm toán BCTC I | 3 | ACC507027 | Kiểm toán BCTC I | 3 |
53 | 3070418 | Kiểm toán BCTC II | 2 | ACC507028 | Kiểm toán BCTC II | 3 |
54 | 3070419 | Kiểm toán hoạt động | 2 | ACC507029 | Kiểm toán hoạt động | 2 |
55 | 3010104 | Kinh tế công | 3 | ECO501010 | Kinh tế công | 3 |
56 | 3010301 | Kinh tế học lao động | 3 | ECO501021 | Kinh tế học lao động | 3 |
57 | 3080208 | Kinh tế lượng | 3 | MAT508004 | Kinh tế lượng | 3 |
58 | 3010606 | Kinh tế quốc tế | 2 | ECO501008 | Kinh tế quốc tế | 3 |
59 | 3010202 | Kinh tế vi mô I | 3 | ECO501001 | Kinh tế vi mô | 3 |
60 | 3010206 | Kinh tế vĩ mô I | 3 | ECO501002 | Kinh tế vĩ mô | 3 |
61 | 3110134 | KNăng soạn thảo VBPL | 2 | LAW511009 | Kỹ năng soạn thảo VB | 2 |
62 | 3020509 | Lập kế hoạch KD | 2 | MAN502017 | Lập kế hoạch KD | 3 |
63 | 3030402 | Logistics | 3 | BUS503107 | Logistics quốc tế | 3 |
64 | 3110307 | Luật cạnh tranh | 2 | LAW511021 | Luật cạnh tranh | 2 |
65 | 3110229 | Luật công ty | 3 | LAW511037 | Luật doanh nghiệp | 3 |
66 | 3110121 | Luật dân sự I | 3 | LAW511005 | Luật dân sự I | 3 |
67 | 3110122 | Luật dân sự II | 2 | LAW511006 | Luật dân sự II | 3 |
68 | 3110224 | Luật đất đai | 2 | LAW511015 | Luật đất đai | 2 |
69 | 3110219 | Luật đầu tư | 2 | LAW511028 | Luật đầu tư | 2 |
70 | 3110226 | Luật doanh nghiệp | 2 | LAW511037 | Luật doanh nghiệp | 3 |
71 | 3110207 | Luật doanh nghiệp | 3 | LAW511037 | Luật doanh nghiệp | 3 |
72 | 3110119 | Luật hành chính | 2 | LAW511007 | Luật hành chính | 3 |
73 | 3118118 | Luật hiến pháp | 2 | LAW511061 | Luật hiến pháp | 2 |
74 | 3110114 | Luật hình sự | 3 | LAW511042 | Luật hình sự | 4 |
75 | 3110301 | Luật học so sánh | 2 | LAW511064 | Luật học so sánh | 2 |
76 | 3110230 | Luật hợp đồng TM | 2 | LAW511059 | Luật thương mại | 3 |
77 | 3110223 | Luật kinh tế | 2 | LAW511037 | Luật doanh nghiệp | 3 |
78 | 3110125 | Luật lao động | 2 | LAW511013 | Luật lao động | 3 |
79 | 3110310 | Luật môi trường | 2 | LAW511032 | Luật môi trường | 2 |
80 | 3060311 | Luật NH và CK | 2 | BAN506010 | Luật ngân hàng | 3 |
81 | 3110228 | Luật NH và CK | 2 | BAN506010 | Luật ngân hàng | 3 |
82 | 3110311 | Luật sở hữu trí tuệ | 2 | LAW511014 | Luật sở hữu trí tuệ | 2 |
83 | 3040207 | Luật tài chính | 2 | LAW511058 | Luật KD các dịch vụ TC | 3 |
84 | 3110313 | Luật TM quốc tế | 3 | LAW511011 | Luật TM quốc tế I | 3 |
85 | 3110130 | Luật tố tụng dân sự | 2 | LAW511020 | Luật tố tụng dân sự | 3 |
86 | 3110123 | Luật tố tụng hình sự | 2 | LAW511044 | Luật tố tụng hình sự | 2 |
87 | 3040203 | Lý thuyết TC-TT | 4 | PUF504029 | Nguyên lý TC-NH | 3 |
88 | 3040204 | Lý thuyết TC-TT | 3 | PUF504029 | Nguyên lý TC-NH | 3 |
89 | 3030309 | Marketing căn bản | 3 | MAR503001 | Marketing căn bản | 3 |
90 | 3030301 | Marketing công nghiệp | 3 | MAR503030 | Marketing kinh doanh | 3 |
91 | 3030302 | Marketing dịch vụ | 3 | MAR503031 | Marketing dịch vụ | 3 |
92 | 3060312 | Marketing ngân hàng | 2 | BAN506018 | Marketing ngân hàng | 3 |
93 | 3030404 | Marketing quốc tế | 3 | MAR503019 | Marketing quốc tế | 3 |
94 | 3030331 | Marketing quốc tế | 3 | MAR503019 | Marketing quốc tế | 3 |
95 | 3050104 | Mô hình tài chính | 3 | FIN505011 | Tài chính định lượng | 3 |
96 | 3060302 | Ngân hàng trung ương | 3 | BAN506016 | Chính sách tiền tệ | 3 |
97 | 3020409 | Nghệ thuật lãnh đạo | 2 | MAN502018 | Lãnh đạo | 3 |
98 | 3030327 | Nghiên cứu marketing | 3 | MAR503017 | Nghiên cứu marketing | 3 |
99 | 3020602 | Nghiên cứu thị trường | 2 | MAN502008 | PP nghiên cứu trong QT | 3 |
100 | 3060204 | Nghiệp vụ NHTM | 3 | BAN506006 | Ngân hàng thương mại | 3 |
101 | 3060314 | Nghiệp vụ NHTM | 4 | BAN506006 | Ngân hàng thương mại | 3 |
102 | 3070101 | Nguyên lý kế toán | 3 | ACC507001 | Nguyên lý kế toán | 3 |
103 | 3050301 | Nguyên lý và THBH | 3 | FIN505023 | Nguyên lý bảo hiểm | 3 |
104 | 3070311 | Phân tích báo cáo tài chính | 3 | ACC507020 | Phân tích báo cáo tài chính | 3 |
105 | 3070310 | Phân tích báo cáo tài chính | 2 | ACC507020 | Phân tích báo cáo tài chính | 3 |
106 | 3070305 | PT hoạt động kinh doanh | 3 | ACC507020 | Phân tích báo cáo tài chính | 3 |
107 | 3050105 | Phân tích tài chính | 3 | FIN505012 | Phân tích tài chính | 3 |
108 | 3060114 | PT và đầu tư chứng khoán | 3 | BAN506021 | Định giá và PT chứng khoán | 3 |
109 | 3110117 | Pháp luật đại cương | 2 | LAW511041 | Nhập môn luật học | 3 |
110 | 3030303 | Quan hệ công chúng | 3 | MAR503038 | Quan hệ công chúng | 3 |
111 | 3030412 | Quan hệ kinh tế quốc tế | 3 | COM503022 | Thương mại quốc tế | 3 |
112 | 3030103 | Quản trị bán hàng | 3 | COM503042 | Quản trị bán hàng | 3 |
113 | 3030128 | Quản trị bán hàng | 2 | COM503042 | Quản trị bán hàng | 3 |
114 | 3020208 | Quản trị chất lượng | 2 | MAN502007 | Quản trị chất lượng | 3 |
115 | 3030107 | Quản trị chiến lược | 3 | MAN502011 | Quản trị chiến lược | 3 |
116 | 3020118 | Quản trị chiến lược | 2 | MAN502011 | Quản trị chiến lược | 3 |
117 | 3030446 | QT chiến lược toàn cầu | 3 | BUS503006 | QT chiến lược toàn cầu | 3 |
118 | 3020511 | Quản trị công nghệ | 2 | MAN502014 | Quản trị sự thay đổi | 3 |
119 | 3020314 | Quản trị dự án | 2 | MAN502031 | Quản trị dự án | 3 |
120 | 3020104 | Quản trị học | 3 | MAN502001 | Quản trị học | 3 |
121 | 3030307 | Quản trị kinh doanh dịch vụ | 3 | COM503041 | Quản trị dịch vụ | 3 |
122 | 3020603 | Quản trị kinh doanh quốc tế | 2 | BUS503004 | Kinh doanh quốc tế I | 3 |
123 | 3030415 | Quản trị kinh doanh quốc tế | 3 | BUS503004 | Kinh doanh quốc tế I | 3 |
124 | 3030321 | Quản trị marketing | 2 | MAR503018 | Quản trị marketing | 3 |
125 | 3030320 | Quản trị marketing | 3 | MAR503018 | Quản trị marketing | 3 |
126 | 3030105 | Quản trị mua hàng và lưu kho | 3 | BUS503048 | Quản trị chuổi cung ứng | 3 |
127 | 3060308 | Quản trị NHTM | 3 | BAN506011 | Quản trị ngân hàng | 3 |
128 | 3010315 | Quản trị nguồn nhân lực | 3 | ECO501025 | Kinh tế và QLNNL | 3 |
129 | 3020410 | Quản trị nguồn nhân lực | 2 | MAN502004 | Quản trị nguồn nhân lực | 3 |
130 | 3020313 | Quản trị rủi ro | 2 | MAN502013 | Quản trị rủi ro DN | 3 |
131 | 3050204 | Quản trị rủi ro tài chính | 3 | FIN505016 | Quản trị rủi ro tài chính | 3 |
132 | 3020503 | Quản trị sản xuất | 3 | MAN502003 | Quản trị điều hành | 3 |
133 | 3020312 | Quản trị tài chính | 3 | FIN505039 | Quản trị tài chính | 3 |
134 | 3050112 | Quản trị tài chính | 3 | FIN505001 | Tài chính doanh nghiệp | |
135 | 3030305 | Quản trị thương hiệu | 3 | MAR503029 | Quản trị thương hiệu | 3 |
136 | 3010310 | Quản trị văn phòng | 2 | ECO501027 | Truyền thông> trong TChức | 3 |
137 | 3030113 | Quản trị xuất nhập khẩu | 3 | BUS503012 | Quản trị xuất nhập khẩu | 3 |
138 | 3030437 | Quản trị xuất nhập khẩu | 3 | BUS503012 | Quản trị xuất nhập khẩu | 3 |
139 | 3030326 | Quảng cáo | 3 | MAR503037 | Quảng cáo | 3 |
140 | 3050203 | TC công ty đa quốc gia | 3 | FIN505014 | TC công ty đa quốc gia | 3 |
141 | 3050110 | Tài chính doanh nghiệp | 3 | FIN505001 | Tài chính doanh nghiệp | 3 |
142 | 3050108 | Tài chính doanh nghiệp I | 4 | FIN505001 | Tài chính doanh nghiệp | 3 |
143 | 3050109 | Tài chính doanh nghiệp II | 4 | FIN505003 | TCDN nâng cao | 3 |
144 | 3030413 | Tài chính quốc tế | 3 | FIN505002 | Tài chính quốc tế | 3 |
145 | 3050202 | Tài chính quốc tế | 4 | FIN505002 | Tài chính quốc tế | 3 |
146 | 3070308 | Tâm lý học quản lý | 3 | ECO501022 | Tâm lý học quản lý | 3 |
147 | 3010130 | Thẩm định dự án | 3 | ECO501013 | Thẩm định KT các DA đầu tư | 3 |
148 | 3010136 | Thẩm định dự án | 2 | ECO501013 | Thẩm định KT các DA đầu tư | 3 |
149 | 3060210 | Thẩm định tín dụng | 3 | BAN506007 | PT tín dụng và QT cho vay | 3 |
150 | 3060214 | Thanh toán quốc tế | 2 | BAN506009 | Thanh toán quốc tế | 3 |
151 | 3060203 | Thanh toán quốc tế | 3 | BAN506009 | Thanh toán quốc tế | 3 |
152 | 3060207 | Thanh toán quốc tế I&II | 4 | BAN506009 | Thanh toán quốc tế | 3 |
153 | 3060111 | Thị trường chứng khoán | 2 | BAN506002 | TT tiền tệ và TT vốn | 3 |
154 | 3030329 | Thị trường chứng khoán | 2 | BAN506002 | TT tiền tệ và TT vốn | 3 |
155 | 3060102 | Thị trường chứng khoán | 3 | BAN506002 | TT tiền tệ và TT vốn | 3 |
156 | 3060101 | Thị trường tài chính | 3 | BAN506002 | TT tiền tệ và TT vốn | 3 |
157 | 3020315 | Thiết lập và TĐDA đầu tư | 2 | MAN502010 | Thẩm định dự án | 3 |
158 | 3080414 | TKƯD trong KD&KT | 3 | STA508005 | TKƯD trong KT&KD | 3 |
159 | 3034253 | Thực tập và KLTN | 6 | BUS503054 | Thực tập và viết KLTN – FT | 10 |
160 | 3034273 | Thực tập và KLTN | 6 | MAR503055 | Thực tập và viết KLTN – MR | 10 |
161 | 3070413 | Thực tập và KLTN | 6 | ACC507049 | Thực tập và viết KLTN – KN | 10 |
162 | 3060343 | Thực tập và KLTN | 6 | BAN506026 | Thực tập và viết KLTN – NH | 10 |
163 | 3020213 | Thực tập và KLTN | 6 | MAN502051 | Thực tập và viết KLTN – AD | 10 |
164 | 3040311 | Thuế | 3 | TAX504026 | Hệ thống thuế VN | 3 |
165 | 3040307 | Thuế | 2 | TAX504026 | Hệ thống thuế VN | 3 |
166 | 3030212 | Thuơng mại điện tử | 2 | INF509013 | Thuơng mại điện tử | 3 |
167 | 3030208 | Thương mại điện tử | 3 | INF509013 | Thương mại điện tử | 3 |
168 | 3060304 | Tiền tệ ngân hàng | 3 | PUF504029 | Nguyên lý TC – ngân hàng | 3 |
169 | 3070515 | Tổ chức công tác KTDN | 2 | ACC507073 | Tổ chức công tác KTDN | 3 |
170 | 3020506 | Tổ chức HTTTDN | 2 | MAN502015 | HT thông tin doanh nghiệp | 3 |
171 | 3010316 | TChức tiền lương trong DN | 3 | ECO501031 | Tiền lương và phúc lợi | 3 |
172 | 3080101 | Toán cao cấp | 4 | MAT508001 | Toán dành cho KT&QT | 3 |
173 | 3110309 | Tư pháp quốc tế | 2 | LAW511017 | Tư pháp quốc tế | 3 |
174 | MAR503033 | Marketing kỹ thuật số | 3 | MAR503033 |
Marketing kỹ thuật số (Ngành Marketing) |
3 |
175 | MAR503033 | Marketing kỹ thuật số | 3 | MAR503163 |
Marketing kỹ thuật số (Ngành KDQT, Ngoại thương) |
3 |