BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Số: 71/TB-QLĐT TP. Hồ Chí Minh, ngày 28 tháng 5 năm 2019
THÔNG BÁO
V/v điều kiện xét tốt nghiệp
đối với khóa 43 Đại học chính quy
Căn cứ Quyết định số 1407/QĐ-ĐHKT-QLĐT-CTSV ngày 03 tháng 9 năm 2009 của Hiệu trưởng Trường Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh về việc ban hành Quy định tổ chức đào tạo theo hệ thống tín chỉ tại Trường;
Căn cứ Quyết định số 2784/ QĐ-ĐHKT-QLĐT ngày 25 tháng 9 năm 2018 về Chuẩn đầu ra về kỹ năng và kiến thức tin học chương trình tiên tiến quốc tế UEH bậc đại học Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh;
Căn cứ Quyết định số 2785/ QĐ-ĐHKT-QLĐT ngày 25 tháng 9 năm 2018 về Chuẩn đầu ra Tiếng Anh chương trình tiên tiến quốc tế UEH bậc đại học Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh;
Căn cứ Thông tư số 23/2014/TT-BGDĐT ngày 16 tháng 7 năm 2014 của Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành quy định về đào tạo chất lượng cao trình độ đại học;
Trường thông báo về điều kiện xét tốt nghiệp đối với khóa 43 Đại học chính quy, cụ thể như sau:
– Cho đến thời điểm xét tốt nghiệp không bị kỷ luật đình chỉ học tập và không truy cứu trách nhiệm hình sự;
– Hoàn tất toàn bộ chương trình đào tạo của chuyên ngành, có đủ số tín chỉ tích lũy chuyên ngành quy định cho khóa – chuyên ngành đào tạo và có điểm trung bình chung tích lũy không dưới 5,00;
– Thỏa các điều kiện theo quy định về chuẩn đầu ra: bảng 1 (đính kèm bên dưới hoặc tải file tại đây)
Nơi nhận: TL. HIỆU TRƯỞNG
– Sinh viên K43 ĐHCQ; PTP. PTP. QUẢN LÝ ĐÀO TẠO – CTSV
– Cố vấn học tập K43 ĐHCQ;
– Các Khoa/Viện đào tạo;
– Lưu: VT, QLĐT-CTSV.
ThS. Nguyễn Văn Đương
STT |
Ngành |
Chuyên ngành |
Trình độ tiếng Anh |
Chứng chỉ |
Chuẩn tin học chuyên ngành |
Nghiên cứu |
Thực tế |
Giáo dục thể chất |
Giáo dục quốc phòng |
CÁC NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH THUỘC CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO |
|||||||||
1 |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị |
TOEIC 550 |
X |
ERP (HRM) |
X |
X |
X |
X |
2 |
Kinh doanh quốc tế (tiếng Việt) |
TOEIC 650 |
X |
ERP (SCM) |
X |
X |
X |
X |
|
3 |
Kinh doanh quốc tế (tiếng Anh) |
TOEIC 700 |
X |
ERP (SCM) |
X |
X |
X |
X |
|
4 |
Marketing |
TOEIC 550 |
X |
ERP (SCM) |
X |
X |
X |
X |
|
5 |
Tài chính – Ngân hàng |
Tài chính |
TOEIC 550 |
X |
Data Science |
X |
X |
X |
X |
6 |
Kế toán |
Kiểm toán |
TOEIC 550 |
X |
Hệ thống TT KT |
X |
X |
X |
X |
CÁC NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH THUỘC CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN QUỐC TẾ UEH |
|||||||||
1 |
Kinh tế |
Bất động sản |
TOEIC 500 |
X |
Data Science |
|
|
X |
X |
2 |
Kinh tế kế hoạch và đầu tư |
TOEIC 500 |
X |
Data Science |
|
|
X |
X |
|
3 |
Quản lý nguồn nhân lực |
TOEIC 500 |
X |
ERP (HRM) |
|
|
X |
X |
|
4 |
Thẩm định giá |
TOEIC 500 |
X |
Data Science |
|
|
X |
X |
|
5 |
Kinh tế nông nghiệp |
TOEIC 500 |
X |
Data Science |
|
|
X |
X |
|
6 |
Kinh tế học ứng dụng |
TOEIC 500 |
X |
Data Science |
|
|
X |
X |
|
7 |
Kinh tế chính trị |
TOEIC 500 |
X |
Data Science |
|
|
X |
X |
|
8 |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị |
TOEIC 500 |
X |
ERP (HRM) |
|
|
X |
X |
9 |
Quản trị chất lượng |
TOEIC 500 |
X |
ERP (SCM) |
|
|
X |
X |
|
10 |
Quản trị bệnh viện |
TOEIC 500 |
X |
ERP (HRM) |
|
|
X |
X |
|
11 |
Quản trị khởi nghiệp |
TOEIC 500 |
X |
Data Science |
|
|
X |
X |
|
12 |
Kinh doanh quốc tế |
TOEIC 600 |
X |
ERP (SCM) |
|
|
X |
X |
|
13 |
Kinh doanh quốc tế |
Ngoại thương |
TOEIC 600 |
X |
ERP (SCM) |
|
|
X |
X |
14 |
Kinh doanh thương mại |
TOEIC 500 |
X |
ERP (SCM) |
|
|
X |
X |
|
15 |
Marketing |
TOEIC 500 |
X |
ERP (SCM) |
|
|
X |
X |
|
16 |
Tài chính – Ngân hàng |
Tài chính công |
TOEIC 500 |
X |
Data Science |
|
|
X |
X |
17 |
Thuế |
TOEIC 500 |
X |
Data Science |
|
|
X |
X |
|
18 |
Tài chính |
TOEIC 500 |
X |
Data Science |
|
|
X |
X |
|
19 |
Quản trị rủi ro tài chính và Bảo hiểm |
TOEIC 500 |
X |
Data Science |
|
|
X |
X |
|
20 |
Tài chính Quốc tế |
TOEIC 500 |
X |
Data Science |
|
|
X |
X |
|
21 |
Ngân hàng |
TOEIC 500 |
X |
Core banking |
|
|
X |
X |
|
22 |
Thị trường chứng khoán |
TOEIC 500 |
X |
Data Science |
|
|
X |
X |
|
23 |
Kế toán |
Kế toán doanh nghiệp |
TOEIC 500 |
X |
Hệ thống TT KT |
|
|
X |
X |
24 |
Kiểm toán |
TOEIC 500 |
X |
Hệ thống TT KT |
|
|
X |
X |
|
25 |
Kế toán công |
TOEIC 500 |
X |
Hệ thống TT KT |
|
|
X |
X |
|
26 |
Hệ thống thông tin quản lý |
Toán tài chính |
TOEIC 500 |
X |
Data Science |
|
|
X |
X |
27 |
Thống kê kinh doanh |
TOEIC 500 |
X |
Data Science |
|
|
X |
X |
|
28 |
Hệ thống thông tin kinh doanh |
TOEIC 500 |
|
|
|
|
X |
X |
|
29 |
Thương mại điện tử |
TOEIC 500 |
|
|
|
|
X |
X |
|
30 |
Luật |
Luật kinh doanh |
TOEIC 500 |
X |
Data Science |
|
|
X |
X |
31 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Quản trị lữ hành |
TOEIC 550 |
X |
HTPP toàn cầu |
|
|
X |
X |
32 |
Quản trị khách sạn |
Quản trị khách sạn |
TOEIC 550 |
X |
HTPP toàn cầu |
|
|
X |
X |
33 |
QT sự kiện & Dịch vụ giải trí |
TOEIC 550 |
X |
HTPP toàn cầu |
|
|
X |
X |
|
34 |
Ngôn ngữ Anh |
Tiếng Anh thương mại |
Ngoại ngữ 2 |
X |
Data Science |
|
|
X |
X |